Actisô (Cynara scolymus) là một loại cây lâu năm thuộc họ Cúc, được biết đến rộng rãi với những bông hoa màu tím đặc trưng và công dụng y học tuyệt vời. Trong nhiều thế kỷ, actisô đã được sử dụng như một loại thảo dược để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Các bộ phận của cây actisô, bao gồm lá, rễ và nụ hoa, đều chứa nhiều hợp chất có lợi, chẳng hạn như cynarin, silymarin và inulin. Những hợp chất này có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ gan mạnh mẽ. Actisô thường được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe gan, cải thiện tiêu hóa, giảm cholesterol và kiểm soát lượng đường trong máu.
Tổng quan
- Tên khác: Artichaut (Pháp), Artichoke (Anh)
- Tên khoa học: Cynara scolymus L., họ Cúc (Asteraceae).
Mô tả cây
- Cây thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-1,5 m.
- Thân ngắn, thẳng, cứng, có khía dọc và phủ lông trắng mịn.
- Lá mọc so le, kích thước lớn, dài 40-70 cm, rộng 30-50 cm. Cuống lá to và ngắn. Phiến lá ở gốc xẻ thùy lông chim 2-3 lần, phiến lá ở ngọn gần như nguyên. Mặt trên lá màu xanh lục, mặt dưới phủ nhiều lông trắng mịn.
- Cụm hoa hình đầu ở ngọn cành, đường kính 5-12 cm, gồm 50-200 hoa hình ống màu lam tím đính trên đế hoa nạc. Gốc đế hoa có nhiều lá bắc đầu nhọn, mọng nước, xếp lớp.
- Quả bế hình thoi dài khoảng 6-8 mm, có phần phụ lông trắng dài 2-4 cm.
Bộ phận dùng, thu hái và chế biến
- Lá (Folium Cynarae scolymi): Thu hái quanh năm (cách 10-15 ngày cắt lấy lá trưởng thành 1 lần) cho đến khi thu hoạch hoa. Rọc lấy phiến lá, rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi/sấy khô ở nhiệt độ dưới 40°C. Năng suất lá khô đạt 2-4 tấn/ha/năm.
- Cụm hoa (Flos Cynarae scolymi): Hái lúc hoa chưa nở, dùng tươi hoặc sấy khô. Năng suất hoa tươi đạt 12-18 tấn/ha, hoa khô 1,5-2 tấn/ha.
Thành phần hóa học
Lá chứa:
- Các dẫn xuất acid mono-caffeoylquinic: acid chlorogenic (0,1-1%), 3-caffeoylquinic…
- Các dẫn xuất acid di-caffeoylquinic: cynarin (0,5-1,9%), 1,5-dicaffeoylquinic…
- Flavonoid: cynarosid (0,1-0,5%), scolymosid (0,2-0,6%)…
Cụm hoa chứa:
- Inulin: 11-20%
- Protid: 2,5-3,5%
- Lipid: 0,1-0,3%
- Đường: 2-4%
- Khoáng chất (mg/100g chất khô): Mn (23-34), P (390-420), Fe (87-104)
- Vitamin (mg/100g chất tươi): A (0,06-0,12), B1 (0,04-0,09), B2 (0,02-0,06), C (8-12)
Công dụng và cách dùng
- Actisô có tác dụng bảo vệ và giải độc gan, lợi tiểu, lợi mật, hạ lipid máu.
- Lá thường được dùng dưới dạng:
- Thuốc sắc: 10-20g/ngày
- Cao lỏng: 5-10ml/ngày (tương đương 3-6g dược liệu khô)
- Viên nén, viên nang: 1-2g cao khô/ngày
- Trà túi lọc: 1-2 túi/ngày (mỗi túi 1,5-2g)
- Hoa dùng tươi làm thực phẩm, khô làm trà với liều 3-9g/ngày.
- Dân gian còn sử dụng rễ và thân để trị các bệnh gan mật, thấp khớp.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ngoài công dụng làm thuốc, cây Atisô còn được sử dụng vào mục đích gì khác?
- Làm thực phẩm: Cụm hoa non, cuống lá, tim lá dùng chế biến các món ăn như salad, súp, nướng, xào…
- Làm đẹp: Cao chiết lá có trong mỹ phẩm giảm mụn, kháng viêm, chống oxi hóa.
- Làm thức ăn chăn nuôi: Bã thân, lá sau khi chiết xuất dùng làm thức ăn cho gia súc.
- Cảnh quan: Trồng trang trí trong vườn, công viên nhờ hoa đẹp và lá xanh quanh năm.
2. Người sử dụng cần lưu ý gì khi dùng các chế phẩm từ cây Atisô? Có tác dụng phụ không?
Atisô được xem là an toàn ở liều điều trị. Tuy nhiên, một số đối tượng cần sự thận trọng:
- Phụ nữ mang thai, cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ, nên hạn chế dùng.
- Người bị sỏi mật: Dùng liều cao có thể gây co thắt túi mật.
- Người dị ứng với cúc: Có thể dị ứng chéo với Atisô.
Một số tác dụng phụ có thể gặp: Rối loạn tiêu hóa (1-5%), dị ứng (0,5-1,5%), đau đầu, chóng mặt (dưới 1%).
3. Cây Atisô có nguồn gốc và phân bố ở những khu vực nào trên thế giới?
Atisô bắt nguồn từ vùng Địa Trung Hải, được trồng phổ biến ở các nước như Ý, Tây Ban Nha, Pháp, Hy Lạp. Hiện nay, cây được cultivate rộng rãi ở nhiều châu lục như Châu Âu, Bắc Phi, Châu Mỹ và một số quốc gia Châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
4. Cây Atisô có những yêu cầu sinh thái như thế nào để sinh trưởng và phát triển tốt?
Atisô ưa khí hậu mát mẻ, nhiệt độ thích hợp trong khoảng 15-25°C. Cây cần nhu cầu nước tương đối cao, lượng mưa trung bình 600-1200 mm/năm. Đất trồng cần tơi xốp, giàu dinh dưỡng, pH 6,5-7,5. Cây chịu hạn kém nhưng lại khá tolerant với độ mặn và có thể trồng ở vùng ven biển.
5. Trồng và chăm sóc cây Atisô như thế nào để cho năng suất và chất lượng cao?
- Thời vụ trồng: Miền Bắc vào tháng 10-12, miền Nam quanh năm.
- Mật độ: 6.700-8.300 cây/ha.
- Phân bón (kg/ha): 20-30 tấn phân chuồng hoai + 80-120 N + 50-80 P2O5 + 80-120 K2O.
- Tưới nước: 4-6 lần/tháng vào mùa khô, giữ ẩm 70-80%.
- Quản lý sâu bệnh: Thường gặp sâu ăn lá, bọ trĩ, bệnh phấn trắng, đốm lá. Phun thuốc khi cần thiết
Nguồn Tham khảo
Bài viết học thuật: https://scholar.google.com.vn/scholar?q=Actis%C3%B4+%E2%80%93+Cynara+scolymus%E2%80%93+Asteraceae&hl=vi&as_sdt=0&as_vis=1&oi=scholart
Bài Viết Liên Quan
An xoa (Helicteres hirsuta, Malvaceae)
An xoa, một loại dược liệu quý hiếm từ vùng núi Tây Bắc Việt Nam [...]
Th10
Actisô (Cynara scolymus / Asteraceae)
Actisô (Cynara scolymus) là một loại cây lâu năm thuộc họ Cúc, được biết đến [...]
Th10
Ba dót (Cà dột, Mần tưới tía, Ayapana triplinervis, Asteraceae)
Ba dót hay được biết phổ biến với cái tên là Mần tưới tía tại [...]
Th10
Huyệt châm cứu trị đau đầu: Cách châm, tác dụng, lưu ý
Đau đầu là một triệu chứng phổ biến mà hầu như ai cũng đã trải [...]
Th9
Ba gạc (La phu mộc, Rauvolfia tetraphylla, Apocynaceae)
Ba gạc, còn được gọi là La phu mộc, là một loài cây thuộc họ [...]
Th10
Huyệt Thái Xung: Xuất xứ, Tên gọi, Vị trí, Tác dụng
Huyệt Thái Xung (Tàixung – LR3) thuộc Can kinh và là huyệt vị thứ ba [...]
Th10
Châm cứu cấy chỉ giảm béo ở TPHCM
Châm cứu cấy chỉ giảm béo đang trở thành một phương pháp giảm cân được [...]
Th10
Ba kích (Cây ruột gà, Morinda officinalis, Rubiacae)
Ba kích (Morinda officinalis F.C.How) là một loại cây thảo dây leo lâu năm, thuộc [...]
Th10